中文 Trung Quốc
  • 樂在其中 繁體中文 tranditional chinese樂在其中
  • 乐在其中 简体中文 tranditional chinese乐在其中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có niềm vui trong sth (thành ngữ)
樂在其中 乐在其中 phát âm tiếng Việt:
  • [le4 zai4 qi2 zhong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to take pleasure in sth (idiom)