中文 Trung Quốc
樂子
乐子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vui vẻ
niềm vui
cười vấn đề
樂子 乐子 phát âm tiếng Việt:
[le4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
fun
pleasure
laughing matter
樂學者 乐学者
樂安 乐安
樂安縣 乐安县
樂山地區 乐山地区
樂山市 乐山市
樂師 乐师