中文 Trung Quốc
樂天派
乐天派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Happy-Go-Lucky người
lạc quan
樂天派 乐天派 phát âm tiếng Việt:
[le4 tian1 pai4]
Giải thích tiếng Anh
happy-go-lucky people
optimists
樂天知命 乐天知命
樂子 乐子
樂學者 乐学者
樂安縣 乐安县
樂山 乐山
樂山地區 乐山地区