中文 Trung Quốc
槽孔
槽孔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khe cắm
đường rãnh
rãnh lỗ
槽孔 槽孔 phát âm tiếng Việt:
[cao2 kong3]
Giải thích tiếng Anh
slot
groove
slotted hole
槽牙 槽牙
槽車 槽车
槽鋼 槽钢
槾 槾
槿 槿
樁 桩