中文 Trung Quốc
槽牙
槽牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàm răng
槽牙 槽牙 phát âm tiếng Việt:
[cao2 ya2]
Giải thích tiếng Anh
molar tooth
槽車 槽车
槽鋼 槽钢
槽頭 槽头
槿 槿
樁 桩
樁構棧道 桩构栈道