中文 Trung Quốc
槽鋼
槽钢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thép rãnh
Thanh thép hình chữ V
槽鋼 槽钢 phát âm tiếng Việt:
[cao2 gang1]
Giải thích tiếng Anh
steel groove
V-shaped steel bar
槽頭 槽头
槾 槾
槿 槿
樁構棧道 桩构栈道
樂 乐
樂 乐