中文 Trung Quốc
槍擊
枪击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắn súng
chụp sự cố
槍擊 枪击 phát âm tiếng Việt:
[qiang1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to shoot with a gun
shooting incident
槍擊案 枪击案
槍支 枪支
槍斃 枪毙
槍林箭雨 枪林箭雨
槍枝 枪枝
槍栓 枪栓