中文 Trung Quốc
榮華
荣华
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vinh quang và lộng lẫy
榮華 荣华 phát âm tiếng Việt:
[rong2 hua2]
Giải thích tiếng Anh
glory and splendor
榮華富貴 荣华富贵
榮譽 荣誉
榮譽博士 荣誉博士
榮譽學位 荣誉学位
榮譽教授 荣誉教授
榮譽軍人 荣誉军人