中文 Trung Quốc
榮幸
荣幸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vinh danh (để có các đặc quyền của...)
榮幸 荣幸 phát âm tiếng Việt:
[rong2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
honored (to have the privilege of ...)
榮成 荣成
榮成市 荣成市
榮成灣 荣成湾
榮昌縣 荣昌县
榮景 荣景
榮格 荣格