中文 Trung Quốc
榮威
荣威
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Roewe (thương hiệu)
榮威 荣威 phát âm tiếng Việt:
[Rong2 wei1]
Giải thích tiếng Anh
Roewe (brand)
榮宗耀祖 荣宗耀祖
榮市 荣市
榮幸 荣幸
榮成市 荣成市
榮成灣 荣成湾
榮昌 荣昌