中文 Trung Quốc
榜笞
榜笞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bại
để đánh bằng roi
để whip
榜笞 榜笞 phát âm tiếng Việt:
[bang4 chi1]
Giải thích tiếng Anh
to beat
to flog
to whip
榜葛剌 榜葛剌
榜首 榜首
榠 榠
榤 榤
榥 榥
榦 榦