中文 Trung Quốc
榜
榜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông báo hoặc thông báo
danh sách các tên
khu vực cuộn thành công thí sinh
榜 榜 phát âm tiếng Việt:
[bang3]
Giải thích tiếng Anh
notice or announcement
list of names
public roll of successful examinees
榜樣 榜样
榜眼 榜眼
榜笞 榜笞
榜首 榜首
榠 榠
榡 榡