中文 Trung Quốc
榕樹
榕树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Banyan
榕樹 榕树 phát âm tiếng Việt:
[rong2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
banyan
榕江 榕江
榕江縣 榕江县
榖 榖
榛 榛
榛仁 榛仁
榛仁兒 榛仁儿