中文 Trung Quốc
  • 榔頭 繁體中文 tranditional chinese榔頭
  • 榔头 简体中文 tranditional chinese榔头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • búa
  • búa lớn
  • Sledgehammer
榔頭 榔头 phát âm tiếng Việt:
  • [lang2 tou5]

Giải thích tiếng Anh
  • hammer
  • large hammer
  • sledgehammer