中文 Trung Quốc
概型理論
概型理论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đề án lý thuyết (toán học).
概型理論 概型理论 phát âm tiếng Việt:
[gai4 xing2 li3 lun4]
Giải thích tiếng Anh
scheme theory (math.)
概形 概形
概念 概念
概念依存模型 概念依存模型
概念驅動加工 概念驱动加工
概括 概括
概括化 概括化