中文 Trung Quốc
極好
极好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt vời
Tuyệt vời
Tuyệt vời
極好 极好 phát âm tiếng Việt:
[ji2 hao3]
Giải thích tiếng Anh
fabulous
superb
excellent
極客 极客
極小 极小
極少 极少
極度 极度
極座標 极坐标
極座標系 极坐标系