中文 Trung Quốc
極少
极少
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất ít
rất ít
極少 极少 phát âm tiếng Việt:
[ji2 shao3]
Giải thích tiếng Anh
very little
very few
極少數 极少数
極度 极度
極座標 极坐标
極徑 极径
極性 极性
極有可能 极有可能