中文 Trung Quốc
極地狐
极地狐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bắc cực fox
極地狐 极地狐 phát âm tiếng Việt:
[ji2 di4 hu2]
Giải thích tiếng Anh
arctic fox
極大 极大
極大值 极大值
極好 极好
極小 极小
極少 极少
極少數 极少数