中文 Trung Quốc
楦頭
楦头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngón chân hộp (của một đôi giày)
Đánh giày cuối (shoemaker của công cụ)
楦頭 楦头 phát âm tiếng Việt:
[xuan4 tou5]
Giải thích tiếng Anh
toe box (of a shoe)
shoe last (shoemaker's tool)
楨 桢
楩 楩
楪 楪
楬 楬
業 业
業 业