中文 Trung Quốc
楔形
楔形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình nêm (chữ cái)
hình dạng nêm
楔形 楔形 phát âm tiếng Việt:
[xie1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
cuneiform (letters)
wedge-shape
楔形文字 楔形文字
楔形物 楔形物
楗 楗
楙 楙
楚 楚
楚 楚