中文 Trung Quốc
  • 楗 繁體中文 tranditional chinese
  • 楗 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vật liệu (chẳng hạn như đá, trái đất, tre vv) được sử dụng để nhanh chóng sửa chữa một đê
  • (văn học) cửa bar (thanh dọc được sử dụng để ngăn chặn sự chuyển động ngang của một chớp cửa)
楗 楗 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • material (such as rocks, earth, bamboo etc) used to hastily repair a dike
  • (literary) door bar (vertical bar used to prevent the horizontal movement of a door bolt)