中文 Trung Quốc- 楗
- 楗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- vật liệu (chẳng hạn như đá, trái đất, tre vv) được sử dụng để nhanh chóng sửa chữa một đê
- (văn học) cửa bar (thanh dọc được sử dụng để ngăn chặn sự chuyển động ngang của một chớp cửa)
楗 楗 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- material (such as rocks, earth, bamboo etc) used to hastily repair a dike
- (literary) door bar (vertical bar used to prevent the horizontal movement of a door bolt)