中文 Trung Quốc
楔形物
楔形物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nêm
楔形物 楔形物 phát âm tiếng Việt:
[xie1 xing2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
wedge
楗 楗
楘 楘
楙 楙
楚 楚
楚國 楚国
楚州 楚州