中文 Trung Quốc
楓樹
枫树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Maple
楓樹 枫树 phát âm tiếng Việt:
[feng1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
maple
楓糖 枫糖
楓葉 枫叶
楓香木 枫香木
楔 楔
楔嘴鷯鶥 楔嘴鹩鹛
楔子 楔子