中文 Trung Quốc
  • 楔 繁體中文 tranditional chinese
  • 楔 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hình nêm
  • nêm
楔 楔 phát âm tiếng Việt:
  • [xie1]

Giải thích tiếng Anh
  • to wedge
  • wedge