中文 Trung Quốc
楔
楔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hình nêm
nêm
楔 楔 phát âm tiếng Việt:
[xie1]
Giải thích tiếng Anh
to wedge
wedge
楔嘴鷯鶥 楔嘴鹩鹛
楔子 楔子
楔尾伯勞 楔尾伯劳
楔尾鷗 楔尾鸥
楔形 楔形
楔形文字 楔形文字