中文 Trung Quốc
楓香木
枫香木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc sweetgum (Liquidambar formosana)
楓香木 枫香木 phát âm tiếng Việt:
[feng1 xiang1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
Chinese sweetgum (Liquidambar formosana)
楓香樹 枫香树
楔 楔
楔嘴鷯鶥 楔嘴鹩鹛
楔尾伯勞 楔尾伯劳
楔尾綠鳩 楔尾绿鸠
楔尾鷗 楔尾鸥