中文 Trung Quốc
條件概率
条件概率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xác suất có điều kiện
條件概率 条件概率 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 jian4 gai4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
conditional probability
條例 条例
條凳 条凳
條分縷析 条分缕析
條幅 条幅
條幅廣告 条幅广告
條幾 条几