中文 Trung Quốc
條例
条例
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy định
quy tắc
quy tắc ứng xử
Pháp lệnh
quy chế
條例 条例 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 li4]
Giải thích tiếng Anh
regulations
rules
code of conduct
ordinances
statutes
條凳 条凳
條分縷析 条分缕析
條子 条子
條幅廣告 条幅广告
條幾 条几
條形 条形