中文 Trung Quốc
桑科
桑科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Họ dâu tằm (loại thực vật có hoa)
桑科 桑科 phát âm tiếng Việt:
[Sang1 ke1]
Giải thích tiếng Anh
Moraceae (type of flowering plant)
桑給巴爾 桑给巴尔
桑耶 桑耶
桑葚 桑葚
桑那 桑那
桑間濮上 桑间濮上
桒 桑