中文 Trung Quốc
桑葚
桑葚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái cây dâu tằm (La mori)
桑葚 桑葚 phát âm tiếng Việt:
[sang1 shen4]
Giải thích tiếng Anh
mulberry fruit (Fructus mori)
桑蠶 桑蚕
桑那 桑那
桑間濮上 桑间濮上
桓 桓
桓 桓
桓仁 桓仁