中文 Trung Quốc
桒
桑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 桑 [sang1]
桒 桑 phát âm tiếng Việt:
[sang1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 桑[sang1]
桓 桓
桓 桓
桓仁 桓仁
桓仁縣 桓仁县
桓台 桓台
桓台縣 桓台县