中文 Trung Quốc
桌巾
桌巾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khăn bàn
桌巾 桌巾 phát âm tiếng Việt:
[zhuo1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
tablecloth
桌布 桌布
桌案 桌案
桌椅板凳 桌椅板凳
桌燈 桌灯
桌球 桌球
桌遊 桌游