中文 Trung Quốc
桌椅板凳
桌椅板凳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghế và bảng
đồ nội thất
桌椅板凳 桌椅板凳 phát âm tiếng Việt:
[zhuo1 yi3 ban3 deng4]
Giải thích tiếng Anh
chairs and tables
household furniture
桌機 桌机
桌燈 桌灯
桌球 桌球
桌面 桌面
桌面兒 桌面儿
桌面兒上 桌面儿上