中文 Trung Quốc
桌案
桌案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bàn
桌案 桌案 phát âm tiếng Việt:
[zhuo1 an4]
Giải thích tiếng Anh
table
桌椅板凳 桌椅板凳
桌機 桌机
桌燈 桌灯
桌遊 桌游
桌面 桌面
桌面兒 桌面儿