中文 Trung Quốc
核對
核对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra
để xác minh
kiểm toán
để kiểm tra
核對 核对 phát âm tiếng Việt:
[he2 dui4]
Giải thích tiếng Anh
to check
to verify
to audit
to examine
核對峙 核对峙
核對帳目 核对帐目
核導彈 核导弹
核屏蔽 核屏蔽
核工業 核工业
核工業部 核工业部