中文 Trung Quốc
  • 核對峙 繁體中文 tranditional chinese核對峙
  • 核对峙 简体中文 tranditional chinese核对峙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hạt nhân bế tắc
核對峙 核对峙 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 dui4 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • nuclear stalemate