中文 Trung Quốc
核對帳目
核对帐目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xác minh hồ sơ kế toán
核對帳目 核对帐目 phát âm tiếng Việt:
[he2 dui4 zhang4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to verify accounting records
核導彈 核导弹
核小體 核小体
核屏蔽 核屏蔽
核工業部 核工业部
核工程 核工程
核廢物 核废物