中文 Trung Quốc
  • 核對帳目 繁體中文 tranditional chinese核對帳目
  • 核对帐目 简体中文 tranditional chinese核对帐目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xác minh hồ sơ kế toán
核對帳目 核对帐目 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 dui4 zhang4 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to verify accounting records