中文 Trung Quốc
栴
栴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 栴檀 [zhan1 tan2]
栴 栴 phát âm tiếng Việt:
[zhan1]
Giải thích tiếng Anh
see 栴檀[zhan1 tan2]
栴檀 栴檀
栵 栵
核 核
核事件 核事件
核仁 核仁
核僵持 核僵持