中文 Trung Quốc
  • 栴 繁體中文 tranditional chinese
  • 栴 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 栴檀 [zhan1 tan2]
栴 栴 phát âm tiếng Việt:
  • [zhan1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 栴檀[zhan1 tan2]