中文 Trung Quốc
核
核
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pit
đá
hạt nhân
hạt nhân
để kiểm tra
để kiểm tra
để xác minh
核 核 phát âm tiếng Việt:
[he2]
Giải thích tiếng Anh
pit
stone
nucleus
nuclear
to examine
to check
to verify
核不擴散 核不扩散
核事件 核事件
核仁 核仁
核兒 核儿
核冬天 核冬天
核准 核准