中文 Trung Quốc
  • 核 繁體中文 tranditional chinese
  • 核 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • pit
  • đá
  • hạt nhân
  • hạt nhân
  • để kiểm tra
  • để kiểm tra
  • để xác minh
核 核 phát âm tiếng Việt:
  • [he2]

Giải thích tiếng Anh
  • pit
  • stone
  • nucleus
  • nuclear
  • to examine
  • to check
  • to verify