中文 Trung Quốc
  • 核僵持 繁體中文 tranditional chinese核僵持
  • 核僵持 简体中文 tranditional chinese核僵持
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hạt nhân equipoise
  • hạt nhân bế tắc
核僵持 核僵持 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 jiang1 chi2]

Giải thích tiếng Anh
  • nuclear equipoise
  • nuclear stalemate