中文 Trung Quốc
栓
栓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chai stopper
gỗ pin
cắm
栓 栓 phát âm tiếng Việt:
[shuan1]
Giải thích tiếng Anh
bottle stopper
wooden pin
plug
栓劑 栓剂
栓塞 栓塞
栓皮櫟 栓皮栎
栗 栗
栗 栗
栗啄木鳥 栗啄木鸟