中文 Trung Quốc
枚舉
枚举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để liệt kê
枚舉 枚举 phát âm tiếng Việt:
[mei2 ju3]
Giải thích tiếng Anh
to enumerate
果 果
果不其然 果不其然
果仁 果仁
果凍 果冻
果味膠糖 果味胶糖
果品 果品