中文 Trung Quốc
果仁
果仁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt nhân
pip
果仁 果仁 phát âm tiếng Việt:
[guo3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
kernel
pip
果仁兒 果仁儿
果凍 果冻
果味膠糖 果味胶糖
果啤 果啤
果園 果园
果報 果报