中文 Trung Quốc
果味膠糖
果味胶糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
táo tàu
果味膠糖 果味胶糖 phát âm tiếng Việt:
[guo3 wei4 jiao1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
jujube
果品 果品
果啤 果啤
果園 果园
果如所料 果如所料
果子 果子
果子凍 果子冻