中文 Trung Quốc
  • 枚卜 繁體中文 tranditional chinese枚卜
  • 枚卜 简体中文 tranditional chinese枚卜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chọn chức bởi bói toán (cổ)
  • để thực hành bói toán mà không có một câu hỏi nhất định
枚卜 枚卜 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2 bu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to choose officials by divination (archaic)
  • to practice divination without a definite question