中文 Trung Quốc- 枚卜
- 枚卜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chọn chức bởi bói toán (cổ)
- để thực hành bói toán mà không có một câu hỏi nhất định
枚卜 枚卜 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to choose officials by divination (archaic)
- to practice divination without a definite question