中文 Trung Quốc
林
林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Lin
林 林 phát âm tiếng Việt:
[Lin2]
Giải thích tiếng Anh
surname Lin
林 林
林三趾鶉 林三趾鹑
林來瘋 林来疯
林內 林内
林內鄉 林内乡
林八哥 林八哥