中文 Trung Quốc
  • 林來瘋 繁體中文 tranditional chinese林來瘋
  • 林来疯 简体中文 tranditional chinese林来疯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Linsanity
  • cơn sốt trên Jeremy Lin 林書豪|林书豪 [Lin2 Shu1 hao2]
林來瘋 林来疯 phát âm tiếng Việt:
  • [Lin2 lai2 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • Linsanity
  • craze over Jeremy Lin 林書豪|林书豪[Lin2 Shu1 hao2]