中文 Trung Quốc
林八哥
林八哥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) tuyệt vời sáo (Acridotheres grandis)
林八哥 林八哥 phát âm tiếng Việt:
[lin2 ba1 ge1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) great myna (Acridotheres grandis)
林則徐 林则徐
林區 林区
林卡 林卡
林口縣 林口县
林口鄉 林口乡
林可霉素 林可霉素