中文 Trung Quốc
  • 枇 繁體中文 tranditional chinese
  • 枇 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 枇杷 [pi2 pa5]
枇 枇 phát âm tiếng Việt:
  • [pi2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 枇杷[pi2 pa5]