中文 Trung Quốc
枉徑
枉径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quanh co lane
枉徑 枉径 phát âm tiếng Việt:
[wang3 jing4]
Giải thích tiếng Anh
winding lane
枉攘 枉攘
枉死 枉死
枉法 枉法
枉費 枉费
枉顧 枉顾
枋 枋