中文 Trung Quốc
  • 枉死 繁體中文 tranditional chinese枉死
  • 枉死 简体中文 tranditional chinese枉死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chết trong những hoàn cảnh bi thảm
枉死 枉死 phát âm tiếng Việt:
  • [wang3 si3]

Giải thích tiếng Anh
  • to die in tragic circumstances